Từ ngày 19/4/2017, danh sách Kỹ năng Chiến lược Trung hạn và dài hạn (MLTSSL) sẽ thay thế “Danh sách Nghề nghiệp có Kỹ năng” (SOL).
Bạn phải chỉ định một nghề nghiệp trong Danh sách Kỹ năng Chiến lược Trung hạn và dài hạn (MLTSSL) nếu bạn đang nộp đơn xin bất kỳ diện visa dưới đây:
- Visa tay nghề độc lập (visa 189)
- Visa tạm thời tay nghề khu vực vùng miền (visa 489) (trừ khi được Chính phủ Tiểu bang hoặc Lãnh thổ đề cử)
- Visa dành cho sinh viên mới tốt nghiệp (visa 485) – Dòng tốt nghiệp (Graduate Work Stream).
Lưu ý: 16 ngành nghề khác của MLTSSL bị hạn chế chỉ áp dụng cho các chương trình thị thực
- Có kỹ năng độc lập (visa 189)
- Du học sinh mới tốt nghiệp (visa 485)
- Có kỹ năng khu vực (tạm thời) (visa 489), nếu người nộp đơn không được cơ quan chính phủ Tiểu Bang hoặc Lãnh Thổ đề cử
Du học Vietlink giới thiệu danh sách ngành nghề trung hạn và dài hạn (MLTSSL) được phép định cư Úc năm 2017 do Bộ di trú Úc công bố.
DANH SÁCH TAY NGHỀ CHIẾN LƯỢC TRUNG VÀ DÀI HẠN ĐƯỢC HỖ TRỢ ĐỊNH CƯ ÚC NĂM 2017 ( MLTSSL)
ID | Occupation | Tên ngành nghề |
221111 | Accountant | Kế toán |
224111 | Actuary | Chuyên viên thống kê |
233911 | Aeronautical Engineer | Kỹ sư hàng không |
234111 | Agricultural Consultant | Tư vấn viên nông nghiệp |
233912 | Agricultural Engineer | Kỹ sư nông nghiệp |
234112 | Agricultural Scientist | Nhà khoa học nông nghiệp |
334112 | Airconditioning & Mechanical Services Plumber | Thợ ống nước điều hòa và dịch vụ cơ khí |
342111 | Airconditioning & Refrigeration Mechanic | Thợ máy điều hòa và tủ lạnh |
253211 | Anaesthetist | Chuyên gia gây mê |
261311 | Analyst Programmer | Lập trình viên phân tích |
232111 | Architect | Kiến trúc sư |
252711 | Audiologist | Bác sĩ thính học |
321111 | Automotive Electrician | Thợ điện ô tô |
271111 | Barrister | Luật sư |
233913 | Biomedical Engineer | Kỹ sư y sinh |
399111 | Boat Builder & Repairer | Thợ đóng và sửa chữa tàu thuyền |
331111 | Bricklayer | Thợ nề |
394111 | Cabinetmarker | Thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật |
253312 | Cardiologist | Bác sĩ tim mạch |
253512 | Cardiothoracic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tim mạch |
331212 | Carpenter | Thợ mộc |
331211 | Carpenter & Joiner | Thợ mộc & Thợ làm đồ gỗ gia dụng |
232213 | Cartographer | Người vẽ bản đồ |
351311 | Chef | Đầu bếp |
233111 | Chemical Engineer | Kỹ sư hóa chất |
134111 | Child Care Center Manager | Quản lí trung tâm chăm sóc trẻ em |
252111 | Chiropractor | Phương pháp chữa các bệnh thuộc hệ vận động |
233211 | Civil Engineer | Kỹ sư dân dụng |
312211 | Civil Engineering Draftsperson | Nhà thầu Xây dựng dân dụng |
312212 | Civil Engineering Technician | Kỹ thuật viên Xây dựng dân dụng |
253313 | Clinical Haematologist | Bác sĩ huyết học lâm sàng |
272311 | Clinical Psychologist | Nhà tâm lý học lâm sàng |
263111 | Computer Network & System Engineer | Kỹ sư mạng lưới máy tính và Hệ thống |
133111 | Construction Project Manager | Quản lí dự án xây dựng |
253911 | Dermatologist | Bác sĩ da liễu |
261312 | Developer Programmer | Lập trình viên phát triển |
253917 | Diagnostic & Interventional Radiologist | Bác sĩ chẩn đoán và chẩn đoán can thiệp |
321212 | Diesel Motor Mechanic | Thợ cơ khí động cơ Diesel |
334113 | Drainer | Thợ ống thoát nước |
241111 | Early Childhood (Pre-primary School) Teacher | Giáo viên mầm non |
272312 | Educational Psychologist | Nhà tâm lý học giáo dục |
233311 | Electrical Engineer | Kỹ sư điện |
312311 | Electrical Engineering Draftsperson | Nhà thầu kỹ thuật điện |
312312 | Electrical Engineering Technician | Kỹ thuật viên kỹ thuật điện |
342211 | Electrical Linesworker | Công nhân lắp đường dây điện |
341111 | Electrician (General) | Thợ điện (tổng quát) |
341112 | Electrician (Special Class) | Thợ điện (phân loại cụ thể) |
342313 | Electronic Equipment Trades Worker | Công nhân bảo trì thiết bị điện tử |
342314 | Electronic Instrument Trades Worker (General) | Công nhân bảo trì nhạc khí điện tử (tổng quát) |
342315 | Electronic Instrument Trades Worker (Special Class) | Công nhân bảo trì nhạc khí điện tử (Phân loại cụ thể) |
233411 | Electronics Engineer | Kỹ sư điện tử |
253912 | Emergency Medicine Specialist | Chuyên viên y tế khẩn cấp |
253315 | Endocrinologist | Bác sĩ chuyên khoa nội tiết |
133211 | Engineering Manager | Quản lí Kỹ thuật |
233914 | Engineering Technologist | Chuyên viên kỹ thuật |
233915 | Environmental Engineer | Kỹ sư môi trường |
221213 | External Auditor | Kiểm toán viên |
333211 | Fibrous Plasterer | Thợ trát vữa thạch cao |
323212 | Fitter & Turner | Thợ lắp ráp & Thợ tiện |
323211 | Fitter (General) | Thợ lắp ráp (Tổng hợp) |
323213 | Fitter – Welder | Thợ lắp ráp – Thợ hàn |
234113 | Forester | Kiểm lâm |
334114 | Gasfitter | Thợ sửa ga |
253316 | Gastroenterologist | Nhà nghiên cứu khí đốt |
253111 | General Practitioner | Bác sĩ đa khoa |
233212 | Geotechnical Engineer | Kỹ sư địa chất |
333111 | Glazier | Thợ lắp kính |
261111 | ICT Business Analyst | Phân tích kinh doanh công nghệ thông tin và truyền thông |
233511 | Industrial Engineer | Kỹ sư công nghiệp |
253317 | Intensive Care Specialist | Chuyên viên chăm sóc chuyên sâu |
221214 | Internal Auditor | Kiểm toán viên nội bộ |
331213 | Joiner | Thợ đồ gỗ gia dụng |
224511 | Land Economics | Kinh tế đất đai |
232112 | Landscape Architect | Kiến trúc cảnh quan |
341113 | Lift Mechanic | Thợ sửa thang máy |
323313 | Locksmith | Thợ sửa khóa |
221112 | Management Accountant | Kế toán quản lí |
233112 | Materials Engineer | Kỹ sư vật liệu |
233512 | Mechanical Engineer | Kỹ sư cơ khí |
134211 | Mechanical Administrator | Quản trị viên cơ khí |
251211 | Medical Diagnostic Radiographer | Chụp X-quang chẩn đoán y khoa |
234611 | Medical Laboratory Scientist | Nhà khoa học phòng thí nghiệm y khoa |
253314 | Medical Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa về ung thư |
253999 | Medical Practitioner | Chuyên môn y khoa |
251212 | Medical Radiation Therapist | Bác sĩ trị liệu xạ trị y khoa |
322311 | Metal Fabricator | Chế tạo kim loại |
323214 | Metal Machinist (First class) | Chế tạo máy gia công kim loại |
254111 | Midwife | Nữ hộ sinh |
321211 | Motor Mechanic (General) | Thợ sửa động cơ (Tổng hợp) |
321213 | Motorcycle Mechanic | Thợ sửa xe máy |
233916 | Naval Architect | Kiến trúc sư hải quân |
253318 | Neurologist | Bác sĩ thần kinh |
253513 | Neurosurgeon | Bác sĩ giải phẫu thần kinh |
251213 | Nuclear Medicine Technologist | Chuyên gia về thuốc hạt nhân |
254411 | Nurse Practitioner | Y tá |
134212 | Nursing Clinical Director | Giám đốc điều dưỡng lâm sàng |
253913 | Obstetrician & Gynaecologist | Bác sĩ phụ khoa |
252411 | Occupational Therapist | Chuyên viên trị liệu nghề nghiệp |
253914 | Ophthalmologist | Bác sĩ nhãn khoa |
251411 | Optometrist | Bác sĩ đo thị lực |
272313 | Organisational Psychologist | Nhà tâm lý học tổ chức |
253514 | Orthopaedic Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật chỉnh hình |
251912 | Orthotist or Prosthetist | Bác sĩ chỉnh hình |
252112 | Osteopath | Bác sĩ nắn xương |
232214 | Other Spatial Scientist | Nhà khoa học về không gian |
253515 | Otorhinolaryngologist | Bác sĩ phẫu thuật niệu đạo |
253516 | Paediatric Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật nhi khoa |
253321 | Paediatrician | Bác sĩ nhi khoa |
332211 | Painting Trades Workers | Người giao dịch tranh vẽ |
324111 | Panelbeater | Thợ gò |
253915 | Pathologist | Nhà nghiên cứu bệnh học |
234914 | Physicist (Medical Physicist only) | Nhà vật lý học (Chỉ áp dụng cho Vật lý y khoa) |
252511 | Physiotherapist | Nhà vật lý trị liệu |
253517 | Plastic & Reconstructive Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật tạo hình và tái tạo |
334111 | Plumber (General) | Thợ hàn (Tổng hợp) |
252611 | Podiatrist | Bác sĩ trị mụn |
322312 | Pressure Welder | Thợ hàn ép |
134213 | Primary Health Organization Manager | Quản lý tổ chức y tế cấp cơ sở |
133513 | Production Manager (Mining) | Quản lí sản xuất (Khai thác mỏ) |
233513 | Production or Plant Engineer | Kỹ sư sản xuất hoặc Kỹ sư thực vật |
133112 | Project Builder | Thiết kế dự án |
253411 | Psychiatrist | Bác sĩ tâm thần |
272399 | Psychologist | Nhà tâm lý học |
272314 | Psychotherapist | Nhà tâm lý trị liệu |
233213 | Quantity Surveyor | Kiểm soát viên số lượng |
253918 | Radiation Oncologist | Bác sĩ chuyên khoa phóng xạ |
313211 | Radio Communications Technician | Kỹ thuật viên truyền thông vô tuyến |
254412 | Registered Nurse (Aged Care) | Y tá (Chăm sóc người cao tuổi) |
254413 | Registered Nurse (Child & Family Health) | Y tá (Sức khỏe gia đình và trẻ em) |
254414 | Registered Nurse (Community Health) | Y tá (Sức khỏe cộng đồng) |
254415 | Registered Nurse (Critical Care & Emergency) | Y tá (Chăm sóc phạm nhân & Trường hợp khẩn cấp) |
254416 | Registered Nurse (Developmental Disability) | Y tá (Khuyết tật phát triển) |
254417 | Registered Nurse (Disability & Rehabilitation) | Y tá (Khuyết tật & Phục hồi chức năng) |
254421 | Registered Nurse (Medical Practice) | Y tá (Thực hành y khoa) |
254418 | Registered Nurse (Medical) | Y tá (Y khoa) |
254422 | Registered Nurse (Mental Health) | Y tá (Sức khỏe tinh thần) |
254425 | Registered Nurse (Paediatrics) | Y tá (Nhi khoa) |
254423 | Registered Nurse (Perioperative) | Y tá (Phẫu thuật) |
254424 | Registered Nurse (Surgical) | Y tá (Giải phẫu) |
254499 | Registered Nurse (nec) | |
253322 | Renal Medicine Specialist | Chuyên gia về thận |
253323 | Rheumatologist | Bác sĩ chuyên khoa về xương |
334115 | Roof Plumber | Thợ sửa mái |
241411 | Secondary School Teacher | Giáo viên trung học cơ sở |
322211 | Sheetmetal Trades Workers | Người giao dịch kim loại |
231212 | Ship’s Engineer | Kỹ sư tàu thuyền |
231213 | Ship’s Master | Thuyền trưởng |
231214 | Ship’s Officer | Thuyền viên |
399112 | Shipwright | Thợ đóng tàu |
321214 | Small Engine Mechanic | Thợ cơ học nhỏ |
272511 | Social Worker | Công tác xã hội |
261313 | Software Engineer | Kỹ sư phần mềm |
271311 | Solicitor | Luật sư |
333212 | Solid Plasterer | Thợ đúc thạch cao |
251214 | Sonographer | Thám tử |
241599 | Special Education Teacher | Giáo viên giáo dục đặc biệt |
241511 | Special Needs Teacher | Giáo viên nhu cầu đặc biệt |
253311 | Specialist Physician (General Medicine) | Nhà vật lý chuyên môn (Y học tổng hợp) |
253399 | Specialist Physician | Nhà vật lý chuyên môn |
252712 | Speech Pathologist | Chuyên viên giao tiếp |
331112 | Stonemason | Thợ xây |
233214 | Structural Engineer | Kỹ sư cấu trúc |
253511 | Surgeon (General) | Giải phẫu (Tổng hợp) |
232212 | Surveyor | Kiểm soát viên |
261112 | System Analyst | Phân tích hệ thống |
221113 | Taxation Accountant | Kế toán Thuế |
241512 | Teacher of the Hearing Impaired | Giáo viên cho Người Khiếm thính |
241513 | Teacher of the Sight Impaired | Giáo viên cho người khiếm thị |
342212 | Technical Cable Jointer | Thợ nối cáp kỹ thuật |
263311 | Telecommunications Engineer | Kỹ sư viễn thông |
313212 | Telecommunications Field Engineer | Kỹ sư thực địa viễn thông |
263312 | Telecommunications Network Engineer | Kỹ sư mạng lưới viễn thông |
313213 | Telecommunications Network Planner | Chuyên viên hoạch định mạng lưới viễn thông |
313214 | Telecommunications technical Officer or Techonologist | Nhân viên kỹ thuật viễn thông |
253324 | Thoracic Medicine Specialist | Chuyên gia Y khoa Lồng ngực |
233215 | Transport Engineer | Kỹ sư vận tải |
253518 | Urologist | Bác sĩ tiết niệu |
224512 | Valuer | Chuyên viên thẩm định giá |
253521 | Vascular Surgeon | Bác sĩ phẫu thuật mạch máu |
234711 | Veterinarian | Bác sĩ thú y |
333411 | Wall & Floor Tiler | Người lát sàn và tường |
322313 | Welder (First Class) | Thợ hàn |
134214 | Welfare Center Manager | Quản lí trung tâm phúc lợi |
Mọi chi tiết về thủ tục du học và tư vấn chọn trường, Quý Phụ huynh và các em HSSV vui lòng liên hệ Du học Vietlink Education để được hỗ trợ nhanh nhất!